Ý nghĩa của từ sát sao là gì:
sát sao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sát sao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sát sao mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sát sao


sát (nói khái quát) kiểm tra sát sao tính toán sát sao
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

sát sao


: ''Theo dõi '''sát sao''' mọi công việc cơ quan.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

sát sao


Nh. Sát, ngh. 2: Theo dõi sát sao mọi công việc cơ quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sát sao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sát sao": . sát sao sít sao [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

sát sao


Nh. Sát, ngh. 2: Theo dõi sát sao mọi công việc cơ quan.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lư hương sáng loè >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa