1 |
sát saosát (nói khái quát) kiểm tra sát sao tính toán sát sao
|
2 |
sát sao: ''Theo dõi '''sát sao''' mọi công việc cơ quan.''
|
3 |
sát saoNh. Sát, ngh. 2: Theo dõi sát sao mọi công việc cơ quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sát sao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sát sao": . sát sao sít sao [..]
|
4 |
sát saoNh. Sát, ngh. 2: Theo dõi sát sao mọi công việc cơ quan.
|
<< lũng đoạn | lượn lờ >> |