1 |
lũng đoạntập trung vào trong tay mình mọi đặc quyền để từ đó khống chế và kiểm soát hoạt động sản xuất hoặc kinh doanh độc quyền lũng đ [..]
|
2 |
lũng đoạnLũng đoạn chính trị là tập trung quyền lực về một nhóm người để từ đó đưa ra các quy tắc xử sự phục vụ mọi lợi ích cho nhóm nguwoif đó
|
3 |
lũng đoạnlũng đoạn là nắm nhiều quyền lực, có thể tự ý chi phối các hoạt động theo ý muốn của mình
|
4 |
lũng đoạnLũng đoạn là một đoạn,một quá trình nào đó bị lũng bị cắt đứt.
|
5 |
lũng đoạnNh. Độc quyền : Bọn tư bản tài chính lũng đoạn nền kinh tế các nước tư bản.
|
6 |
lũng đoạn: ''Bọn tư bản tài chính '''lũng đoạn''' nền kinh tế các nước tư bản.''
|
7 |
lũng đoạnNh. Độc quyền : Bọn tư bản tài chính lũng đoạn nền kinh tế các nước tư bản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũng đoạn". Những từ phát âm/đánh vần [..]
|
<< lăng căng | sân trình cửa khổng >> |