1 |
lượn lờNh. Lượn, ngh. 2: Lượn lờ ngoài phố.
|
2 |
lượn lờlượn đi lượn lại mãi một chỗ, không chịu rời đàn bướm lượn lờ quanh khóm hoa máy bay địch lượn lờ
|
3 |
lượn lờ: '''''Lượn lờ''' ngoài phố.''
|
4 |
lượn lờNh. Lượn, ngh. 2: Lượn lờ ngoài phố.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lượn lờ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lượn lờ": . lặn lội lân la lân lí lần lữa lấn lối len lỏi lên lão liên luỵ [..]
|
<< sát sao | lạc bước >> |