1 |
sát khí Vẻ dữ tợn, như muốn đánh giết người. | : ''Mặt đầy '''sát khí'''.'' | : '''''Sát khí''' đằng đằng.''
|
2 |
sát khíCái khí dữ dội của cảnh chém giết, thường được dùng để chỉ cảnh binh đao sát phạt. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sát khí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sát khí": . sát khí sát khí. [..]
|
3 |
sát khíd. Vẻ dữ tợn, như muốn đánh giết người. Mặt đầy sát khí. Sát khí đằng đằng.
|
4 |
sát khíCái khí dữ dội của cảnh chém giết, thường được dùng để chỉ cảnh binh đao sát phạt
|
5 |
sát khívẻ dữ tợn như muốn đánh, giết người ngay mặt đằng đằng sát khí
|
<< quan hoài | quan hà >> |