Ý nghĩa của từ quan hoài là gì:
quan hoài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quan hoài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quan hoài mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

quan hoài


quan tâm, để ý. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan hoài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quan hoài": . quan hoài quan hoài. Những từ có chứa "quan hoài": . quan hoài quan hoài. N [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quan hoài


quan tâm, để ý
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan hoài


(Xem từ nguyên 1). | : '''''Quan hoài''' đến việc nước.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan hoài


Nh. Quan tâm (cũ): Quan hoài đến việc nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sâm thương quan san >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa