1 |
sáng tácđgt. Tạo dựng nên tác phẩm văn học, nghệ thuật: sáng tác thơ, nhạc, kịch bản phim.
|
2 |
sáng tácviracayati (vi + rac + ya), racayati (rac + aya)
|
3 |
sáng tác Tạo dựng nên tác phẩm văn học, nghệ thuật. | : '''''Sáng tác''' thơ, nhạc, kịch bản phim.''
|
4 |
sáng tácđgt. Tạo dựng nên tác phẩm văn học, nghệ thuật: sáng tác thơ, nhạc, kịch bản phim.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng tác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sáng tác": . sáng tác sung [..]
|
5 |
sáng tácviết ra, làm ra===== tác phẩm văn học, nghệ thuật = sáng tác nhạc nhà sáng tác Danh từ tác phẩm văn học, nghệ thuật một sáng tác c [..]
|
<< sáng rực | sánh >> |