1 |
sáng rực Có ánh sáng toả mạnh ra vùng chung quanh. | : ''Lửa cháy '''sáng rực''' một góc trời.''
|
2 |
sáng rựctt. Có ánh sáng toả mạnh ra vùng chung quanh: Lửa cháy sáng rực một góc trời.
|
3 |
sáng rựccó ánh sáng bừng lên, toả mạnh ra xung quanh lửa cháy sáng rực ánh mắt sáng rực lên vì vui sướng
|
4 |
sáng rựcsajotibhūta (tính từ)
|
5 |
sáng rựctt. Có ánh sáng toả mạnh ra vùng chung quanh: Lửa cháy sáng rực một góc trời.
|
<< sáng choang | sáng tác >> |