1 |
sáng choangrất sáng, đến mức làm cho mọi vật như ánh lên nhà cửa sáng choang đèn điện thắp sáng choang
|
2 |
sáng choangtt. Rất sáng, sáng toả khắp: Đèn bật sáng choang.
|
3 |
sáng choang Rất sáng, sáng toả khắp. | : ''Đèn bật '''sáng choang'''.''
|
4 |
sáng choangtt. Rất sáng, sáng toả khắp: Đèn bật sáng choang.
|
<< sách lược | sáng rực >> |