1 |
sách lượcdt. Hình thức tổ chức, đấu tranh trong cuộc vận động chính trị: sách lược mềm dẻo.
|
2 |
sách lượcnhững đường lối, hình thức tổ chức và đấu tranh để giành thắng lợi trong một hoạt động thường có ảnh hưởng lớn và rộng nào đó (nói tổng qu&aacut [..]
|
3 |
sách lược Hình thức tổ chức, đấu tranh trong cuộc vận động chính trị. | : '''''Sách lược''' mềm dẻo.''
|
4 |
sách lượcSách lược là những biện pháp, cách thức cụ thể được thực hiện trong một giai đoạn nhất định nhằm thực hiện thành công một chính sách nào đó. Trong quân sự, sách lược là những hành động cụ thể như viện trợ quân sự, sử dụng lực lượng quân đội, vũ khí...để đạt một chính sách quân sự cụ thể nhằm đạt được mục tiêu chiến lược lâu dài. Chiến lược mang tính mềm dẻo, dễ dàng thay đổi, điều chỉnh cho phù hợp với từng hoàn cảnh lịch sử cụ thể.
|
5 |
sách lượcdt. Hình thức tổ chức, đấu tranh trong cuộc vận động chính trị: sách lược mềm dẻo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sách lược". Những từ có chứa "sách lược": . sách lược Sách lược vắn tắt [..]
|
<< sàng lọc | sáng choang >> |