Ý nghĩa của từ sáng lòa là gì:
sáng lòa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sáng lòa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sáng lòa mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

sáng lòa


sáng lóe. Sáng đến làm cho chói mắt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sáng lòa


Cg. Sáng lòe, sáng lóe. Sáng đến làm cho chói mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng lòa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sáng lòa": . sáng lòa Sùng Là. Những từ có chứa "sáng lòa" [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sáng lòa


Cg. Sáng lòe, sáng lóe. Sáng đến làm cho chói mắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< họp mặt sáng láng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa