Ý nghĩa của từ sáng láng là gì:
sáng láng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sáng láng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sáng láng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sáng láng


Hiểu biết mau, thông minh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sáng láng


có khả năng nhận thức rõ ràng đầu óc sáng láng cô bé rất thông minh, sáng láng Đồng nghĩa: minh mẫn
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sáng láng


Hiểu biết mau, thông minh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sáng láng


Hiểu biết mau, thông minh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng láng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sáng láng": . sáng láng sáng loáng Song Lãng sống lưng [..]
Nguồn: vdict.com





<< sáng lòa sáng dạ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa