Ý nghĩa của từ sáng bạch là gì:
sáng bạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sáng bạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sáng bạch mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

sáng bạch


Nói trời đã sáng rõ: Sáng bạch mà vẫn chưa dậy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

sáng bạch


Nói trời đã sáng rõ: Sáng bạch mà vẫn chưa dậy.
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   0 Thumbs down

sáng bạch


(Khẩu ngữ) (trời) sáng rõ ngủ đến sáng bạch mà vẫn chưa dậy
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sáng bạch


Nói trời đã sáng rõ. | : '''''Sáng bạch''' mà vẫn chưa dậy.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sáng bạch


rat sang, y noi rang troi da sang ro lam roi
van anh - 2014-01-11





<< sáng dạ hối hả >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa