1 |
sáng bạchNói trời đã sáng rõ: Sáng bạch mà vẫn chưa dậy.
|
2 |
sáng bạchNói trời đã sáng rõ: Sáng bạch mà vẫn chưa dậy.
|
3 |
sáng bạch(Khẩu ngữ) (trời) sáng rõ ngủ đến sáng bạch mà vẫn chưa dậy
|
4 |
sáng bạch Nói trời đã sáng rõ. | : '''''Sáng bạch''' mà vẫn chưa dậy.''
|
5 |
sáng bạchrat sang, y noi rang troi da sang ro lam roi
|
<< sáng dạ | hối hả >> |