1 |
sành sỏit. Thành thạo, nhiều kinh nghiệm, biết nhiều mánh khoé (thường hàm ý chê). Sành sỏi trong nghề buôn bán. Ra mặt sành sỏi.
|
2 |
sành sỏi Thành thạo, nhiều kinh nghiệm, biết nhiều mánh khoé (thường hàm ý chê). | : '''''Sành sỏi''' trong nghề buôn bán.'' | : ''Ra mặt '''sành sỏi'''.''
|
3 |
sành sỏit. Thành thạo, nhiều kinh nghiệm, biết nhiều mánh khoé (thường hàm ý chê). Sành sỏi trong nghề buôn bán. Ra mặt sành sỏi.
|
4 |
sành sỏithành thạo, đến mức biết rõ các ngóc ngách, mánh khoé cần thiết (thường hàm ý chê) bà nội trợ sành sỏi một tay s&agra [..]
|
<< sành | sào huyệt >> |