1 |
sào huyệtd. Nh. Hang ổ : Sào huyệt của bọn lưu manh.
|
2 |
sào huyệtnơi tụ tập, ẩn náu của bọn trộm cướp, bọn người nguy hiểm tấn công vào sào huyệt của bọn tội phạm Đồng nghĩa: hang ổ
|
3 |
sào huyệtguhā (nữ)
|
4 |
sào huyệt | : '''''Sào huyệt''' của bọn lưu manh.''
|
5 |
sào huyệtd. Nh. Hang ổ : Sào huyệt của bọn lưu manh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sào huyệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sào huyệt": . sào huyệt sò huyết. Những từ có chứa "sào huyệt" in [..]
|
<< sành sỏi | sách giáo khoa >> |