1 |
rầut. Buồn trong lòng. Nghĩ mà rầu. Rầu thối ruột (kng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rầu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rầu": . rau râu rầu rêu rệu riêu rìu ríu ru Ru more...-Những [..]
|
2 |
rầubuồn bã đến mức héo hon nghĩ mà rầu cả ruột "Cây rầu thì lá cũng rầu, Anh về anh để mối sầu cho ai?" (Cdao) Đồng nghĩa: rầu rĩ [..]
|
3 |
rầu Buồn trong lòng. | : ''Nghĩ mà '''rầu'''.'' | : '''''Rầu''' thối ruột (kng. ).''
|
4 |
rầut. Buồn trong lòng. Nghĩ mà rầu. Rầu thối ruột (kng.).
|
<< rảo | rậm >> |