Ý nghĩa của từ rảo là gì:
rảo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rảo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rảo mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

rảo


Đi nhanh, bước mau. | : '''''Rảo''' bước.'' | : '''''Rảo''' cẳng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

rảo


đg. Đi nhanh, bước mau: Rảo bước; Rảo cẳng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rảo


đg. Đi nhanh, bước mau: Rảo bước; Rảo cẳng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rảo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rảo": . rao rào rảo rão ráo rạo reo rẻo réo ro ró more...-Những từ có c [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rảo


đi bằng những bước nhanh, gấp và liền một mạch rảo bước nói xong liền rảo gót quay đi
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rảnh rang rầu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa