1 |
rảo Đi nhanh, bước mau. | : '''''Rảo''' bước.'' | : '''''Rảo''' cẳng.''
|
2 |
rảođg. Đi nhanh, bước mau: Rảo bước; Rảo cẳng.
|
3 |
rảođg. Đi nhanh, bước mau: Rảo bước; Rảo cẳng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rảo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rảo": . rao rào rảo rão ráo rạo reo rẻo réo ro ró more...-Những từ có c [..]
|
4 |
rảođi bằng những bước nhanh, gấp và liền một mạch rảo bước nói xong liền rảo gót quay đi
|
<< rảnh rang | rầu >> |