1 |
rảnh rangrảnh, đỡ bận bịu việc nhiều, không lúc nào được rảnh rang đầu óc rảnh rang Đồng nghĩa: rảnh rỗi, rỗi rãi
|
2 |
rảnh rang Rảnh, đỡ bận bịu (nói khái quát). | : ''Lúc '''rảnh rang''' ngồi uống với nhau chén nước.'' | : ''Đầu óc '''rảnh rang'''.''
|
3 |
rảnh rangt. Rảnh, đỡ bận bịu (nói khái quát). Lúc rảnh rang ngồi uống với nhau chén nước. Đầu óc rảnh rang.
|
4 |
rảnh rangt. Rảnh, đỡ bận bịu (nói khái quát). Lúc rảnh rang ngồi uống với nhau chén nước. Đầu óc rảnh rang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rảnh rang". Những từ có chứa "rảnh rang" in its definition in Vi [..]
|
<< rải rác | rảo >> |