Ý nghĩa của từ rung cảm là gì:
rung cảm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ rung cảm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rung cảm mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

rung cảm


Nh. Rung động, ngh. 2: Rung cảm trước sự săn sóc ân cần của bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung cảm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung cảm": . rung cảm rừng cấm. Những từ có c [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

rung cảm


nghĩa là rung động,dao động ,tâm hồn thuưưòng suy nghĩ về việc đó
linh - 2016-02-23

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

rung cảm


: '''''Rung cảm''' trước sự săn sóc ân cần của bạn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

rung cảm


Nh. Rung động, ngh. 2: Rung cảm trước sự săn sóc ân cần của bạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

2 Thumbs up   5 Thumbs down

rung cảm


cảm thấy hoặc làm cho rung động trong lòng bài thơ làm rung cảm lòng người
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rào giậu miệng ăn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa