1 |
rung cảmNh. Rung động, ngh. 2: Rung cảm trước sự săn sóc ân cần của bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung cảm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung cảm": . rung cảm rừng cấm. Những từ có c [..]
|
2 |
rung cảmnghĩa là rung động,dao động ,tâm hồn thuưưòng suy nghĩ về việc đó
|
3 |
rung cảm: '''''Rung cảm''' trước sự săn sóc ân cần của bạn.''
|
4 |
rung cảmNh. Rung động, ngh. 2: Rung cảm trước sự săn sóc ân cần của bạn.
|
5 |
rung cảmcảm thấy hoặc làm cho rung động trong lòng bài thơ làm rung cảm lòng người
|
<< rào giậu | miệng ăn >> |