Ý nghĩa của từ rào giậu là gì:
rào giậu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rào giậu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rào giậu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rào giậu


: '''''Rào giậu''' vườn tược:.'' | : ''Nhà cửa phải có '''rào giậu'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rào giậu


Nh. Rào: Rào giậu vườn tược: Nhà cửa phải có rào giậu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rào giậu". Những từ có chứa "rào giậu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rào giậu


Nh. Rào: Rào giậu vườn tược: Nhà cửa phải có rào giậu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rân rung cảm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa