Ý nghĩa của từ rân là gì:
rân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rân mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rân


: ''Ngứa '''rân'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rân


như ran cười rân mặt đỏ rân
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rân


ph. Nh. Ran: Ngứa rân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rân": . ran ràn rán rạn răn rằn rắn rặn rân rấn more...-Những từ có chứa "rân": . Huyền [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rân


ph. Nh. Ran: Ngứa rân.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lữ đoàn rào giậu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa