1 |
rum Rượu rum. | Rượu mạnh. | Kỳ quặc, kỳ dị. | : ''a '''rum''' fellow'' — một gã kỳ quặc | Nguy hiểm, khó chơi. | : ''a '''rum''' customer'' — một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiể [..]
|
2 |
rumrượu rum
|
3 |
rumd. 1. Loài cây song tử diệp, lá dùng để chế phẩm nhuộm. 2. Màu đỏ tím: Phẩm rum. d. Thứ rượu mạnh cất bằng mật mía.
|
4 |
rumRượu Rum là một đồ uống có cồn được chưng cất từ mía với sản phẩm như mật đường, hoặc trực tiếp từ nước mía, một quá trình lên men và chưng cất. Chưng cất, một chất lỏng rõ ràng, thường là sau đó độ t [..]
|
5 |
rumd. 1. Loài cây song tử diệp, lá dùng để chế phẩm nhuộm. 2. Màu đỏ tím: Phẩm rum.d. Thứ rượu mạnh cất bằng mật mía.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rum". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rum": [..]
|
<< rep | sexy >> |