1 |
rep Vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps). | , (từ lóng) bài học thuộc lòng. | Người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ. | , (như) repertory_theatre.
|
2 |
repHay từ đầy đủ là "reply", nghĩa là phản hồi. Nó xuất hiện và được sử dụng nhiều trên mạng xã hội, đặc biệt là Facebook. Ví dụ như khi một người nào nói bạn "rep tin nhắn chậm quá vậy", nó nghĩa là "sao trả lời tin nhắn chậm quá".
|
3 |
repSố lần tập liên tục trong 1 hiệp tập, nó được tính khi bạn kết thúc hoàn toàn mọi động tác của 1 bài tập, sau đó lại lặp lại đến khi nghỉ cho 1 hiệp mới. Gọi nôm na là số lần bạn nâng tạ hay đẩy tạ gì [..]
|
<< regulator | rum >> |