1 |
regulator Người điều chỉnh. | Máy điều chỉnh.
|
2 |
regulator['regjuleitə]|danh từ người điều chỉnh máy điều chỉnha pressure temperature regulator bộ điều hoà áp suấtChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
regulator| regulator regulator (rĕgʹyə-lātər) noun Abbr. reg. 1. One that regulates, as: a. The mechanism in a watch by which its speed is governed. b. A highly accurate clock used [..]
|
<< proper | rep >> |