1 |
proper Đúng, thích đáng, thích hợp. | : ''at the '''proper''' time'' — đúng lúc, phải lúc | : ''in the '''proper''' way'' — đúng lề lối, đúng cách thức | Đúng, đúng đắn, chính xác. | : ''the '''proper''' [..]
|
2 |
proper['prɔpə]|tính từ đúng; thích đáng; thích hợpat the proper time đúng lúc, phải lúcin the proper way đúng lề lối, đúng cách thứcclothes proper for the occasion quần áo thích hợp cho dịp nàythe proper to [..]
|
<< oleum | regulator >> |