Ý nghĩa của từ rub là gì:
rub nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rub. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rub mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rub


Sự cọ xát, sự chà xát. | Sự lau, sự chải. | : ''to give the horse a good '''rub''''' — chải thật kỹ con ngựa | Chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn). | Sự khó khăn, sự cản trở. | : ''there's th [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rub


[rʌb]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự cọ xát, sự chà xát sự lau, sự chảito give the horse a good rub chải thật kỹ con ngựa (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rub


RUB có thể hiểu là
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rub


                                          sự cọ xát, sự chà xát
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< row ruby >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa