1 |
row Hàng, dây. | : ''a '''row''' of trees'' — một hàng cây | : ''to sit in a '''row''''' — ngồi thành hàng | Dãy nhà phố. | Hàng ghế (trong rạp hát... ). | : ''in the front '''row''''' — ở hàng ghế [..]
|
2 |
row[rau]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ hàng, dãya row of trees một hàng câya row of books /houses /desks một hàng sách/dãy nhà/dãy bàn làm việcto sit in a row /in rows n [..]
|
3 |
rowhàng
|
4 |
rowRight of way
|
5 |
rowDanh từ: - Một hàng của sự vật, con người, động vật,... được sắp xếp cạnh nhau - Được sử dụng trong tên của một số đường Động từ: - Để làm cho một chiếc thuyền di chuyển qua nước bằng cách đẩy vào mặt nước bằng mái chèo (= cực có đầu phẳng)
|
<< roundabout | rub >> |