Ý nghĩa của từ row là gì:
row nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ row. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa row mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

row


Hàng, dây. | : ''a '''row''' of trees'' — một hàng cây | : ''to sit in a '''row''''' — ngồi thành hàng | Dãy nhà phố. | Hàng ghế (trong rạp hát... ). | : ''in the front '''row''''' — ở hàng ghế [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

row


[rau]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ hàng, dãya row of trees một hàng câya row of books /houses /desks một hàng sách/dãy nhà/dãy bàn làm việcto sit in a row /in rows n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

row


hàng
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

row


Right of way
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

row


Danh từ:
- Một hàng của sự vật, con người, động vật,... được sắp xếp cạnh nhau
- Được sử dụng trong tên của một số đường
Động từ:
- Để làm cho một chiếc thuyền di chuyển qua nước bằng cách đẩy vào mặt nước bằng mái chèo (= cực có đầu phẳng)
la gi - 00:00:00 UTC 24 tháng 9, 2019





<< roundabout rub >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa