1 |
roundabout Theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất). | : ''to go by a '''roundabout''' route'' — đi bằng con đường vòng | Quanh co. | : ''a '''roundabout''' way of saying something'' — lối nói qua [..]
|
2 |
roundaboutbùng binh
|
<< roughshod | row >> |