1 |
ruột tượngBao vải dài và to để đựng tiền hay gạo, đeo ở lưng hay quanh bụng.
|
2 |
ruột tượng Bao vải dài và to để đựng tiền hay gạo, đeo ở lưng hay quanh bụng.
|
3 |
ruột tượngBao vải dài và to để đựng tiền hay gạo, đeo ở lưng hay quanh bụng.
|
4 |
ruột tượngbao vải dài dùng để đựng tiền hay gạo, đeo quanh bụng hoặc ngang lưng lần ruột tượng lấy tiền Đồng nghĩa: bao tượng, ruột nghé
|
<< khuynh loát | khuyên nhủ >> |