1 |
khuyên nhủ Khuyên bảo ân cần. | : ''Vợ chồng '''khuyên nhủ''' lẫn nhau.''
|
2 |
khuyên nhủKhuyên bảo ân cần: Vợ chồng khuyên nhủ lẫn nhau.
|
3 |
khuyên nhủyojanā (nữ)
|
4 |
khuyên nhủKhuyên bảo ân cần: Vợ chồng khuyên nhủ lẫn nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyên nhủ". Những từ có chứa "khuyên nhủ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khuyên [..]
|
5 |
khuyên nhủkhuyên bảo bằng những lời lẽ dịu dàng ân cần khuyên nhủ cô giáo khuyên nhủ học trò Đồng nghĩa: khuyên lơn
|
<< ruột tượng | khuyến học >> |