Ý nghĩa của từ ruột rà là gì:
ruột rà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ruột rà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ruột rà mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ruột rà


Quan hệ giữa những người họ hàng thân thích: Cũng trong thân thích ruột rà chẳng ai (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ruột rà


Quan hệ giữa những người họ hàng thân thích. | : ''Cũng trong thân thích '''ruột rà''' chẳng ai (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ruột rà


Quan hệ giữa những người họ hàng thân thích: Cũng trong thân thích ruột rà chẳng ai (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruột rà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruột rà": . ruột rà rụ [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ruột rà


như ruột thịt (nhưng ý không nhấn mạnh bằng) anh em ruột rà "Đắng cay cũng thể ruột rà, Ngọt ngào cho lắm cũng là người dưng." (Cdao) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ruột tượng khuyên nhủ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa