1 |
ruột ràQuan hệ giữa những người họ hàng thân thích: Cũng trong thân thích ruột rà chẳng ai (K).
|
2 |
ruột rà Quan hệ giữa những người họ hàng thân thích. | : ''Cũng trong thân thích '''ruột rà''' chẳng ai (Truyện Kiều)''
|
3 |
ruột ràQuan hệ giữa những người họ hàng thân thích: Cũng trong thân thích ruột rà chẳng ai (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruột rà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruột rà": . ruột rà rụ [..]
|
4 |
ruột rànhư ruột thịt (nhưng ý không nhấn mạnh bằng) anh em ruột rà "Đắng cay cũng thể ruột rà, Ngọt ngào cho lắm cũng là người dưng." (Cdao) [..]
|
<< ruột tượng | khuyên nhủ >> |