1 |
ruộngd. Đất trồng trọt ở ngoài đồng, xung quanh thường có bờ. Ruộng lúa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruộng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruộng": . rung rùng rụng ruồng ruỗng ruộng rừ [..]
|
2 |
ruộngd. Đất trồng trọt ở ngoài đồng, xung quanh thường có bờ. Ruộng lúa.
|
3 |
ruộng Đất trồng trọt ở ngoài đồng, xung quanh thường có bờ. | : '''''Ruộng''' lúa.''
|
4 |
ruộngđất trồng trọt ở ngoài đồng, xung quanh thường có bờ ruộng khoai cày ruộng tát nước vào ruộng
|
5 |
ruộngRuộng lúa, đồng lúa, hoặc cánh đồng lúa hay còn gọi đơn giản là ruộng là một khu đất ngập nước có diện tích đất dùng để canh tác và được sử dụng cho việc trồng lúa và các cây trồng khác. Ruộng lúa là [..]
|
<< rung động | ruột thịt >> |