1 |
rung động1. đg. Lay chuyển nhẹ : Cánh cửa rung động. 2. t. Cg. Rung cảm. Hồi hộp vì cảm động : Lòng rung động.
|
2 |
rung độngchuyển động qua lại liên tiếp không theo một hướng xác định, do một tác động từ bên ngoài cành cây rung động vì gió cánh cửa ru [..]
|
3 |
rung động1. đg. Lay chuyển nhẹ : Cánh cửa rung động. 2. t. Cg. Rung cảm. Hồi hộp vì cảm động : Lòng rung động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung động". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung động":& [..]
|
4 |
rung động Hồi hộp vì cảm động. | : ''Lòng '''rung động'''.'' | Lay chuyển nhẹ. | : ''Cánh cửa '''rung động'''.''
|
5 |
rung độngRung động của một đối tượng là một trạng thái chuyển động qua lại của đối tượng đó quanh một vị trí cân bằng. Trong cơ học rung động để chỉ các trạng thái chuyển động nhỏ so với vật và có nhiều thành [..]
|
<< rung chuyển | ruộng >> |