Ý nghĩa của từ rung động là gì:
rung động nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ rung động. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rung động mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

rung động


1. đg. Lay chuyển nhẹ : Cánh cửa rung động. 2. t. Cg. Rung cảm. Hồi hộp vì cảm động : Lòng rung động.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

rung động


chuyển động qua lại liên tiếp không theo một hướng xác định, do một tác động từ bên ngoài cành cây rung động vì gió cánh cửa ru [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rung động


1. đg. Lay chuyển nhẹ : Cánh cửa rung động. 2. t. Cg. Rung cảm. Hồi hộp vì cảm động : Lòng rung động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung động". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung động":& [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

rung động


Hồi hộp vì cảm động. | : ''Lòng '''rung động'''.'' | Lay chuyển nhẹ. | : ''Cánh cửa '''rung động'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   5 Thumbs down

rung động


Rung động của một đối tượng là một trạng thái chuyển động qua lại của đối tượng đó quanh một vị trí cân bằng. Trong cơ học rung động để chỉ các trạng thái chuyển động nhỏ so với vật và có nhiều thành [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< rung chuyển ruộng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa