1 |
royal['rɔiəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàngroyal power vương quyềnthe royal family hoàng giathe royal prerogative đặc quyền của nhà vua ( Royal ) (thuộc) hoàng giaRoyal Milita [..]
|
2 |
royalRoyal /ˈrɔɪəl/ có nghĩa là: - Danh từ: người trong hoàng tộc (thông tục), cách buồm nhọn (hàng hải), trung đoàn bộ binh 1 (nghĩa cổ)... - Tính từ: vua, nữ hoàng, hoàng gia, vương giả, long trọng... Ví dụ: Tổ tiên tôi là người trong hoàng tộc (My ancestors were people from the royal family)
|
3 |
royal Vua. | : ''the '''royal''' family'' — hoàng gia | : ''prince '''royal''''' — hoàng thái tử | (thuộc) hoàng gia (Anh); vương lập. | : '''''Royal''' Military Academy'' — học viện quân sự hoàng gi [..]
|
4 |
royalMarie-Ségolène Royal (sinh ngày 22 tháng 9 năm 1953 tại Dakar, Senegal, Tây Phi thuộc Pháp), được gọi là Ségolène Royal (seɡɔlɛn ʁwajal (trợ giúp·chi tiết)), là một chính trị gia Pháp. Bà là chủ tịch [..]
|
<< finder | rude >> |