1 |
rude[ru:d]|tính từ khiếm nhã, bất lịch sự, hỗn láo, vô lễ, láo xược; thô lỗwhat a rude reply ! một câu trả lời quá xấc láo!it's rude to interrupt ngắt lời là khiếm nhãto be rude to somebody thô lỗ đối với [..]
|
2 |
rude Khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ. | : ''a '''rude''' reply'' — một câu trả lời bất lịch sự | : ''to be '''rude''' to somebody'' — thô lỗ đối với ai | Thô sơ. | : ''cotton in its ''' [..]
|
3 |
rudethô lỗ
|
<< royal | flashback >> |