1 |
finder Người tìm ra, người tìm thấy. | Bộ tìm.
|
2 |
finderbộ tìm, máy tìm; kính ngắm (của máy ảnh)azimuth ~ máy định hướng (bay); địa bàn phương vịcoincidence range ~ máy đo xa (hai hình, khớp hình)coupled range ~ máy đo xa liên hợp, máy đo xa ghép đôidepth ~ máy đo sâudouble-image range ~ máy đo xa hai hìnhelectrooptic range ~ máy đo xa quang điệngold ~ người tìm vàngposition ~ máy định [..]
|
<< filament | royal >> |