Ý nghĩa của từ filament là gì:
filament nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ filament. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa filament mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

filament


loại sợi tơ nhỏ , có chiều dài không giới hạn theo chuẩn DIN 60000, dùng làm ra các sản phẩm dệt.
Nguồn: tonghemay.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

filament


Sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ. | Sợi đèn, dây tóc (đèn). | Chỉ nhị. | Sợi, dây. | : '''''Filament''' chromatique'' — (sinh vật học, sinh lý học) sợi nhiễm sắc | : ''Les '''filaments''' de l’amiante'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

filament


dây tóc bong đèn
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn





<< figurine filariasis >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa