1 |
filamentloại sợi tơ nhỏ , có chiều dài không giới hạn theo chuẩn DIN 60000, dùng làm ra các sản phẩm dệt.
|
2 |
filament Sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ. | Sợi đèn, dây tóc (đèn). | Chỉ nhị. | Sợi, dây. | : '''''Filament''' chromatique'' — (sinh vật học, sinh lý học) sợi nhiễm sắc | : ''Les '''filaments''' de l’amiante'' — [..]
|
3 |
filamentdây tóc bong đèn
|
<< fetus | finder >> |