1 |
rofllà từ viết tắt của Rolling on the floor, laughing, với nghĩa là bạn thấy chuyện gì đó rất buồn cười, hài hước. Từ này được sử dụng phổ biến khi chat hoặc nhắn tin.
|
2 |
roflviết tắt của cụm từ tiếng Anh: Roll On Floor Laughing - cười lăn lộn, cười bò là một trong các từ viết tắt dùng để biểu lộ cảm xúc trên mạng Internet như LOL, LMAO, LMFAO...
|
3 |
roflRolling On The Floor Laughing. “Cười lăn lộn!”.
|
4 |
roflRolling On The Floor Laughing. "Cười lăn lộn!".
|
<< mã đáo thành công | tư bản chủ >> |