Ý nghĩa của từ ro ró là gì:
ro ró nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ro ró. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ro ró mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ro ró


Quanh quẩn ở một nơi, không đi đâu. | : ''Ngồi '''ro ró''' ở xó nhà.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ro ró


(Ít dùng) như ru rú cả ngày chỉ ro ró ở xó bếp
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ro ró


Quanh quẩn ở một nơi, không đi đâu: Ngồi ro ró ở xó nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ro ró". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ro ró": . ro ró rọ rạy rờ rỡ [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ro ró


Quanh quẩn ở một nơi, không đi đâu: Ngồi ro ró ở xó nhà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< roi vọt khuất tất >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa