1 |
ro ró Quanh quẩn ở một nơi, không đi đâu. | : ''Ngồi '''ro ró''' ở xó nhà.''
|
2 |
ro ró(Ít dùng) như ru rú cả ngày chỉ ro ró ở xó bếp
|
3 |
ro róQuanh quẩn ở một nơi, không đi đâu: Ngồi ro ró ở xó nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ro ró". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ro ró": . ro ró rọ rạy rờ rỡ [..]
|
4 |
ro róQuanh quẩn ở một nơi, không đi đâu: Ngồi ro ró ở xó nhà.
|
<< roi vọt | khuất tất >> |