1 |
khuất tấtLàm những việc mờ ám và đen tối xấu xa
|
2 |
khuất tất Luồn lọt, quỵ lụy. | : ''Người có tiết tháo không bao giờ chịu '''khuất tất'''.''
|
3 |
khuất tấtLuồn lọt, quỵ lụy: Người có tiết tháo không bao giờ chịu khuất tất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuất tất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuất tất": . khuất tất khuất tiết. Những [..]
|
4 |
khuất tấtLuồn lọt, quỵ lụy: Người có tiết tháo không bao giờ chịu khuất tất.
|
5 |
khuất tấtkhông đường hoàng, không rõ ràng không làm điều gì khuất tất Đồng nghĩa: ám muội, bất minh, đen tối, mờ ám Trái nghĩa: minh bạ [..]
|
<< ro ró | riu riu >> |