1 |
riu riu Nói đun lửa nhỏ để nấu thức ăn.
|
2 |
riu riuNói đun lửa nhỏ để nấu thức ăn.
|
3 |
riu riu(lửa cháy hay nước sôi) nhỏ, nhẹ và đều đều bếp lửa cháy riu riu ấm thuốc bắc sôi riu riu Đồng nghĩa: liu điu, liu riu
|
4 |
riu riuNói đun lửa nhỏ để nấu thức ăn.
|
<< khuất tất | khyển mã >> |