Ý nghĩa của từ riu riu là gì:
riu riu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ riu riu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa riu riu mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

riu riu


Nói đun lửa nhỏ để nấu thức ăn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

riu riu


Nói đun lửa nhỏ để nấu thức ăn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

riu riu


(lửa cháy hay nước sôi) nhỏ, nhẹ và đều đều bếp lửa cháy riu riu ấm thuốc bắc sôi riu riu Đồng nghĩa: liu điu, liu riu
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

riu riu


Nói đun lửa nhỏ để nấu thức ăn.
Nguồn: vdict.com





<< khuất tất khyển mã >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa