1 |
ripLột bỏ, xé rách các vật mỏng như giấy, vải | ''Trên phần mềm âm thanh của máy tính''. Lấy thông tin âm thanh/hình ảnh từ đĩa CD, DVD. | Chứng tỏ trình độ trong các môn thể thao như lướt ván, trượt pa- [..]
|
2 |
rip- viết tắt của từ rest in peace: yên nghỉ, - viết tắt của cụm từ tiếng Latinh "Requiescat in pace" (số ít) hoặc "Requiescant in pace" (số nhiều), nghĩa là: "ông ấy/bà ấy/họ có thể nghỉ ngơi trong an bình" - Routing Information Protocol: giao thức thông tin định tuyến
|
3 |
ripThuật ngữ trong chuyên ngành phần mềm máy vi tính, dùng để chỉ thủ thuật tách, trích xuất các file âm thanh, hình ảnh đồ hoạ. Ví dụ: các phần mềm PDF ripper, Mp3 ripper ...
|
4 |
ripViết tắt của từ "Rest in peace". Nghĩa là "xin hãy an nghỉ nơi suối vàng". Từ này thường được khắc trên các tấm bia mộ hoặc nhiều người dùng khi họ bình luận, đăng bài trên các trang mạng xã hội để chia buồn với người đã mất hay với một sự việc đau thương nào đó.
|
5 |
ripLà chữ viết tắt của "Routing Information Protocol", chạy trên cổng 512
|
6 |
rip1. viết tắt của Rest In Peace - xin hãy yên nghỉ. một lời chúc cuối cùng dành cho người chết, mong họ sang thế giới bên kia yên bình 2. có nghĩa là lưu nội dung trong đĩa vào máy tính của mình. VD: DVD RIP tức là nội dung được copy từ trong đĩa dvd ra
|
7 |
ripLà chữ viết tắt của "Routing Information Protocol", chạy trên cổng 512
|
8 |
rip
|
9 |
ripVIết tắt của từ tiếng Anh '' rest in peace'' , thường được ghi trên các bia mộ của người Châu Âu, có nghĩa là an nghỉ trong bình an, như một lời tiễn biệt của bạn bè và người thân đối với người đã khuất
|
<< Léon | gắn bó >> |