1 |
rimđg. Đun nhỏ lửa cho thức ăn thấm mắm muối và sắt lại: Rim thịt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rim". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rim": . ram RAM rám rạm răm rằm rắm rặm râm rầm mor [..]
|
2 |
rimResearch In Motion, là công ty phát triển điện thoại BlackBerry và ứng dụng kèm theo.
|
3 |
rimđun nhỏ lửa cho thức ăn ngấm mắm muối hoặc đường và khô lại đậu rim thịt rim rim mứt
|
4 |
rim
|
5 |
rim Vành (bánh xe). | Bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia). | : ''a glass of beer full to the '''rim''''' — một cốc bia đầy tới miệng | Gọng (kính). | : ''spectacle r [..]
|
6 |
rimđg. Đun nhỏ lửa cho thức ăn thấm mắm muối và sắt lại: Rim thịt.
|
<< ria | riêu >> |