Ý nghĩa của từ ria là gì:
ria nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ ria. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ria mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ria


d. 1. Ven, bên cạnh : Ria đường. 2. Râu mọc ở mép.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ria". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ria": . ra Ra rà rã rá rạ ri ri rỉ rí more...-Những từ có chứa " [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ria


d. 1. Ven, bên cạnh : Ria đường. 2. Râu mọc ở mép.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ria


Kỹ thuật - cơ khí & công trình thung lũng ngập nước
Nguồn: dict.vietfun.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ria


râu mọc ở mép để ria bộ ria mép
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ria


RIA : radioimmunoassay : xét nghiệm miễn dịch đánh dấu phóng xạ.
Nguồn: vi.house.wikia.com

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ria


Đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển. | Vũng châu thổ. | Ven, bên cạnh. | : '''''Ria''' đường.'' | Râu mọc ở mép.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< ra lệnh rim >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa