1 |
rhinolà danh từ trong tiếng anh, còn được biết đến với danh từ khác là rhinoceros nghĩa là con tê giác là động vật to lớn và nặng với da dày và có một hoặc hai sừng trên mũi, sống vở châu Phi và châu Á
|
2 |
rhino(viết tắt của rhinoceros) tê giác
|
3 |
rhinoĐộng vật: tê giác. Là loài động vật có sừng và được đưa vào danh sách đỏ dành cho những loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng trên thế giới. Vì sự khai thác sừng động vật bất hợp pháp, những loài tê giác dường như bị giết hại không thương sót.
|
4 |
rhino Tiền. | : ''ready '''rhino''''' — tiền mặt | Của rhinoceros.
|
<< rhombus | bass >> |