1 |
result inLà cụm động từ được tạo thành bởi động từ "result" và giới từ "in" có nghĩa chỉ nguyên nhân gây ra hay dẫn đén một kết quả nào đó. "result in" : dẫn đến, đưa dến, kết quả là..... Ví dụ: +, All my effort result in no thing at all. +, his recklessness resulted in failure (sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại)
|
<< rhythm of the rain | ol >> |