1 |
reservation[,rezə'vei∫n]|danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng cho bộ lạc người Anh điêng ở MỹIndian reservation vùng dành riêng cho người da đỏ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước, sự đặt chỗ tr [..]
|
2 |
reservationđặt vé
|
3 |
reservation Sự hạn chế; điều kiện hạn chế. | : ''mental '''reservation''''' — thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì) | Vùng đất dành riêng. | : ''Indian '''reservation''''' — vùng dành riêng cho [..]
|
4 |
reservationsự đặt phòng
|
<< reputation | resist >> |