1 |
reputation Tiếng (xấu, tốt... ). | : ''he had the '''reputation''' of raching his tenants'' — lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão | Tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng. | : ''a scientist of [..]
|
2 |
reputation[,repju:'tei∫n]|danh từ sự nổi danh; danh tiếnga school with an excellent , enviable , fine reputation trường học có danh tiếng tuyệt vời, đáng ghen tị, tốt đẹpa good /bad reputation as a doctor một b [..]
|
3 |
reputation| reputation reputation (rĕpyə-tāʹshən) noun 1. The general estimation in which a person is held by the public. 2. The state or situation of being held in high esteem. 3 [..]
|
<< remote | reservation >> |