Ý nghĩa của từ reputation là gì:
reputation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ reputation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa reputation mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

reputation


Tiếng (xấu, tốt... ). | : ''he had the '''reputation''' of raching his tenants'' — lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão | Tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng. | : ''a scientist of [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

reputation


[,repju:'tei∫n]|danh từ sự nổi danh; danh tiếnga school with an excellent , enviable , fine reputation trường học có danh tiếng tuyệt vời, đáng ghen tị, tốt đẹpa good /bad reputation as a doctor một b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

reputation


| reputation reputation (rĕpyə-tāʹshən) noun 1. The general estimation in which a person is held by the public. 2. The state or situation of being held in high esteem. 3 [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< remote reservation >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa