1 |
remote[ri'mout]|tính từ ở xa cộng đồng nhà cửa, biệt lập; xa xôi; hẻo lánhto be remote from the road ở cách xa đường cáia remote region /village /farmhouse khu vực/làng/ngôi nhà hẻo lánhin the remotest part [..]
|
2 |
remote Xa, xa xôi, xa xăm. | : ''to be '''remote''' from the road'' — ở cách xa đường cái | : '''''remote''' causes'' — nguyên nhân xa xôi | : '''''remote''' kinsman'' — người bà con xa | : '''''remote'' [..]
|
<< relevant | reputation >> |