Ý nghĩa của từ remote là gì:
remote nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ remote. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa remote mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

remote


[ri'mout]|tính từ ở xa cộng đồng nhà cửa, biệt lập; xa xôi; hẻo lánhto be remote from the road ở cách xa đường cáia remote region /village /farmhouse khu vực/làng/ngôi nhà hẻo lánhin the remotest part [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

remote


Xa, xa xôi, xa xăm. | : ''to be '''remote''' from the road'' — ở cách xa đường cái | : '''''remote''' causes'' — nguyên nhân xa xôi | : '''''remote''' kinsman'' — người bà con xa | : '''''remote'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< relevant reputation >>