1 |
relevant Thích đáng, thích hợp; xác đáng. | : ''the '''relevant''' documents'' — những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)
|
2 |
relevant['reləvənt]|tính từ thích đáng; có liên quanto have all the relevant documents ready có sẵn mọi tài liệu liên quanto supply the facts (directly ) relevant to the case cung cấp các sự kiện có liên quan [..]
|
<< refrigerator | remote >> |