1 |
refrigerator[ri'fridʒəreitə]|Cách viết khác : fridge [fridʒ]danh từ tủ lạnh (như) ice-box Chuyên ngành Anh - Việt
|
2 |
refrigeratortủ lạnh
|
3 |
refrigerator Tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh.
|
<< reflex | relevant >> |